disembark
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.əm.ˈbɑːrk/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.əm.ˈbɑːrk] |
Ngoại động từ
sửadisembark ngoại động từ /ˌdɪs.əm.ˈbɑːrk/
Chia động từ
sửadisembark
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadisembark nội động từ /ˌdɪs.əm.ˈbɑːrk/
Chia động từ
sửadisembark
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disembark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)