discourse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪs.ˌkɔrs/
Hoa Kỳ | [ˈdɪs.ˌkɔrs] |
Danh từ
sửadiscourse /ˈdɪs.ˌkɔrs/
- Bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo.
- Việc tranh luận hay truyền thông bằng lời nói hay chữ viết.
- the language of political discourse - ngôn ngữ của tranh luận và truyền thông chính trị.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận.
- to hold discourse with someone on something — nói chuyện việc gì với ai
Nội động từ
sửadiscourse nội động từ /ˈdɪs.ˌkɔrs/
- (+ on, upon) Thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì).
- Nói chuyện, chuyện trò, đàm luận.
Chia động từ
sửadiscourse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "discourse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)