disconcerting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.kən.ˈsɜː.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.kən.ˈsɜː.tiɳ] |
Động từ
sửadisconcerting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "disconcert" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửadisconcert
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadisconcerting /ˌdɪs.kən.ˈsɜː.tiɳ/
- Làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn.
- Làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng.
Tham khảo
sửa- "disconcerting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)