disclose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈkloʊz/
Hoa Kỳ | [dɪs.ˈkloʊz] |
Ngoại động từ
sửadisclose ngoại động từ /dɪs.ˈkloʊz/
Chia động từ
sửadisclose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disclose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)