Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈkloʊz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

disclose ngoại động từ /dɪs.ˈkloʊz/

  1. Mở ra; vạch trần ra, để lộ ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa