Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disclosed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
disclosed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
disclose
Chia động từ
sửa
disclose
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
disclose
Phân từ
hiện tại
disclosing
Phân từ
quá khứ
disclosed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disclose
disclose
hoặc
disclosest
¹
discloses
hoặc
discloseth
¹
disclose
disclose
disclose
Quá khứ
disclosed
disclosed
hoặc
disclosedst
¹
disclosed
disclosed
disclosed
disclosed
Tương lai
will
/
shall
²
disclose
will/shall
disclose
hoặc
wilt
/
shalt
¹
disclose
will/shall
disclose
will/shall
disclose
will/shall
disclose
will/shall
disclose
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disclose
disclose
hoặc
disclosest
¹
disclose
disclose
disclose
disclose
Quá khứ
disclosed
disclosed
disclosed
disclosed
disclosed
disclosed
Tương lai
were
to
disclose
hoặc
should
disclose
were to
disclose
hoặc should
disclose
were to
disclose
hoặc should
disclose
were to
disclose
hoặc should
disclose
were to
disclose
hoặc should
disclose
were to
disclose
hoặc should
disclose
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
disclose
—
let’s
disclose
disclose
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.