Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈfɪ.li.ˌeɪt/

Ngoại động từ sửa

disaffiliate ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈfɪ.li.ˌeɪt/

  1. Khai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa