differentiate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪf.ə.ˈrɛnt.ʃi.ˌeɪt/
Hoa Kỳ | [ˌdɪf.ə.ˈrɛnt.ʃi.ˌeɪt] |
Ngoại động từ
sửadifferentiate ngoại động từ /ˌdɪf.ə.ˈrɛnt.ʃi.ˌeɪt/
- Phân biệt.
- to differentiate something from another — phân biệt cái này với cái khác
- (Toán học) Lấy vi phân.
Chia động từ
sửadifferentiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadifferentiate nội động từ /ˌdɪf.ə.ˈrɛnt.ʃi.ˌeɪt/
Chia động từ
sửadifferentiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "differentiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)