deviate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdi.vi.ˌeɪt/
Nội động từ
sửadeviate nội động từ /ˈdi.vi.ˌeɪt/
- Trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời.
- to deviate from the direction — trệch hướng
- to deviate from one's way — lạc đường
- to deviate from the truth — xa rời chân lý
Chia động từ
sửadeviate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deviate | |||||
Phân từ hiện tại | deviating | |||||
Phân từ quá khứ | deviated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deviate | deviate hoặc deviatest¹ | deviates hoặc deviateth¹ | deviate | deviate | deviate |
Quá khứ | deviated | deviated hoặc deviatedst¹ | deviated | deviated | deviated | deviated |
Tương lai | will/shall² deviate | will/shall deviate hoặc wilt/shalt¹ deviate | will/shall deviate | will/shall deviate | will/shall deviate | will/shall deviate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deviate | deviate hoặc deviatest¹ | deviate | deviate | deviate | deviate |
Quá khứ | deviated | deviated | deviated | deviated | deviated | deviated |
Tương lai | were to deviate hoặc should deviate | were to deviate hoặc should deviate | were to deviate hoặc should deviate | were to deviate hoặc should deviate | were to deviate hoặc should deviate | were to deviate hoặc should deviate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deviate | — | let’s deviate | deviate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "deviate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)