delimit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈlɪ.mət/
Ngoại động từ
sửadelimit ngoại động từ /dɪ.ˈlɪ.mət/
Chia động từ
sửadelimit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to delimit | |||||
Phân từ hiện tại | delimiting | |||||
Phân từ quá khứ | delimited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delimit | delimit hoặc delimitest¹ | delimits hoặc delimiteth¹ | delimit | delimit | delimit |
Quá khứ | delimited | delimited hoặc delimitedst¹ | delimited | delimited | delimited | delimited |
Tương lai | will/shall² delimit | will/shall delimit hoặc wilt/shalt¹ delimit | will/shall delimit | will/shall delimit | will/shall delimit | will/shall delimit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delimit | delimit hoặc delimitest¹ | delimit | delimit | delimit | delimit |
Quá khứ | delimited | delimited | delimited | delimited | delimited | delimited |
Tương lai | were to delimit hoặc should delimit | were to delimit hoặc should delimit | were to delimit hoặc should delimit | were to delimit hoặc should delimit | were to delimit hoặc should delimit | were to delimit hoặc should delimit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | delimit | — | let’s delimit | delimit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "delimit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)