degrade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈɡreɪd/
Ngoại động từ
sửadegrade ngoại động từ /dɪ.ˈɡreɪd/
- Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan... ).
- Làm mất danh giá, làm mất thanh thể.
- Làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ.
- Làm giảm sút (sức khoẻ... ).
- Làm suy biến, làm thoái hoá.
- (Địa lý,địa chất) Làm rã ra, làm mủn ra (đá... ).
- (Nghệ thuật) Làm phai, làm nhạt đi (màu sắc).
Nội động từ
sửadegrade nội động từ /dɪ.ˈɡreɪd/
- Suy biến, thoái hoá.
- (Địa lý,địa chất) Rã ra.
- Hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít).
Tham khảo
sửa- "degrade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)