Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfɑɪ.əl/

Danh từ

sửa

defile /dɪ.ˈfɑɪ.əl/

  1. Hẽm núi.

Nội động từ

sửa

defile nội động từ /dɪ.ˈfɑɪ.əl/

  1. Đi thành hàng dọc.

Ngoại động từ

sửa

defile ngoại động từ /dɪ.ˈfɑɪ.əl/

  1. Làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to defile the air — làm bẩn bầu không khí
    to defile someone's reputation — làm ô danh ai
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm.
  3. Làm mất tính chất thiêng liêng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)