Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

deck (số nhiều decks)

  1. Boong tàu, sàn tàu.
    on deck — trên boong
    upper deck — boong trên
    lower deck — boong dưới
  2. Tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng).
  3. (Hàng không) , (từ lóng) đất, mặt đất.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cỗ bài.
  5. (chứng khoán) số lệnh mà 1 nhân viên môi giới xử lý ở một thời điểm bất kỳ.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

deck (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn decks, phân từ hiện tại decking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ decked)

  1. Trang hoàng, điểm.
    to deck oneself out with fine jewels — tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
  2. (Hàng hải) Đóng dàn (tàu).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)