decapitate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈkæ.pə.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửadecapitate ngoại động từ /dɪ.ˈkæ.pə.ˌteɪt/
Chia động từ
sửadecapitate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "decapitate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)