Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈkæ.pə.ˌteɪt/

Ngoại động từ

sửa

decapitate ngoại động từ /dɪ.ˈkæ.pə.ˌteɪt/

  1. Chém đầu, chặt đầu, xử trảm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa