Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xử trảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰
˧˩˧
ʨa̰ːm
˧˩˧
sɨ
˧˩˨
tʂaːm
˧˩˨
sɨ
˨˩˦
tʂaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɨ
˧˩
tʂaːm
˧˩
sɨ̰ʔ
˧˩
tʂa̰ːʔm
˧˩
Động từ
sửa
xử trảm
Chém
đầu để
hành hình
(một hình phạt thời phong kiến).
Tham khảo
sửa
"
xử trảm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)