decapitates
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadecapitates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của decapitate
Chia động từ
sửadecapitate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.