Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thâm độc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəm
˧˧
ɗə̰ʔwk
˨˩
tʰəm
˧˥
ɗə̰wk
˨˨
tʰəm
˧˧
ɗəwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˧˥
ɗəwk
˨˨
tʰəm
˧˥
ɗə̰wk
˨˨
tʰəm
˧˥˧
ɗə̰wk
˨˨
Tính từ
sửa
thâm độc
Nham hiểm
,
độc
ác
ngầm
.
Thủ đoạn
thâm độc
.
Một con người
thâm độc
.
Tham khảo
sửa
"
thâm độc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)