Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəm˧˧ ɗə̰ʔwk˨˩tʰəm˧˥ ɗə̰wk˨˨tʰəm˧˧ ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˥ ɗəwk˨˨tʰəm˧˥ ɗə̰wk˨˨tʰəm˧˥˧ ɗə̰wk˨˨

Tính từ

sửa

thâm độc

  1. Nham hiểm, độc ác ngầm.
    Thủ đoạn thâm độc.
    Một con người thâm độc.

Tham khảo

sửa