Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæn.dᵊl/

Ngoại động từ

sửa

dandle ngoại động từ /ˈdæn.dᵊl/

  1. Tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối).
  2. Nâng niu, nựng.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa