damages
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadamages
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của damage
Chia động từ
sửadamage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to damage | |||||
Phân từ hiện tại | damaging | |||||
Phân từ quá khứ | damaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | damage | damage hoặc damagest¹ | damages hoặc damageth¹ | damage | damage | damage |
Quá khứ | damaged | damaged hoặc damagedst¹ | damaged | damaged | damaged | damaged |
Tương lai | will/shall² damage | will/shall damage hoặc wilt/shalt¹ damage | will/shall damage | will/shall damage | will/shall damage | will/shall damage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | damage | damage hoặc damagest¹ | damage | damage | damage | damage |
Quá khứ | damaged | damaged | damaged | damaged | damaged | damaged |
Tương lai | were to damage hoặc should damage | were to damage hoặc should damage | were to damage hoặc should damage | were to damage hoặc should damage | were to damage hoặc should damage | were to damage hoặc should damage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | damage | — | let’s damage | damage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.