Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (RP) IPA(ghi chú): /ˈdæmɪd͡ʒɪŋ/
  • Tách âm: damag‧ing

Tính từ

sửa

damaging (so sánh hơn more damaging, so sánh nhất most damaging)

  1. Hại, có hại, gây thiệt hại.

Động từ

sửa

damaging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của damage.

Tham khảo

sửa