damaging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửadamaging (so sánh hơn more damaging, so sánh nhất most damaging)
Động từ
sửadamaging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của damage.
Tham khảo
sửa- "damaging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)