Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkruː.ə l/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

cruel /ˈkruː.ə l/

  1. Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn.
    cruel fate — số phận phũ phàng
  2. Hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc.
    a cruel disease — cơn bệnh hiểm nghèo
    a cruel war — cuộc chiến tranh tàn khốc
    a cruel death — cái chết thảm khốc

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁy.ɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cruel
/kʁy.ɛl/
cruels
/kʁy.ɛl/
Giống cái cruelle
/kʁy.ɛl/
cruelles
/kʁy.ɛl/

cruel /kʁy.ɛl/

  1. Tàn bạo, tàn ác.
    Homme cruel — người tàn bạo
  2. Ác độc, khắt khe.
    Sourire cruel — nụ cười ác độc
    Destin cruel — số mệnh khắt khe
  3. Dữ, hung dữ (thú vật).
  4. (Làm cho) Xót xa.
    Une douleur cruelle — nỗi đau đớn xót xa
  5. Gay, ác, khó chịu.
    Un cruel embarras — sự bối rối dữ
    Une très cruelle épreuve — một sự thử thách rất gay
    femme cruelle — người đàn bà bất nhẫn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa