cruel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkruː.ə l/
Hoa Kỳ | [ˈkruː.ə l] |
Tính từ
sửacruel /ˈkruː.ə l/
- Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn.
- cruel fate — số phận phũ phàng
- Hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc.
- a cruel disease — cơn bệnh hiểm nghèo
- a cruel war — cuộc chiến tranh tàn khốc
- a cruel death — cái chết thảm khốc
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cruel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁy.ɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cruel /kʁy.ɛl/ |
cruels /kʁy.ɛl/ |
Giống cái | cruelle /kʁy.ɛl/ |
cruelles /kʁy.ɛl/ |
cruel /kʁy.ɛl/
- Tàn bạo, tàn ác.
- Homme cruel — người tàn bạo
- Ác độc, khắt khe.
- Sourire cruel — nụ cười ác độc
- Destin cruel — số mệnh khắt khe
- Dữ, hung dữ (thú vật).
- (Làm cho) Xót xa.
- Une douleur cruelle — nỗi đau đớn xót xa
- Gay, ác, khó chịu.
- Un cruel embarras — sự bối rối dữ
- Une très cruelle épreuve — một sự thử thách rất gay
- femme cruelle — người đàn bà bất nhẫn
Trái nghĩa
sửa- Bienveillant, bienfaisant
- Bon, doux, humain, indulgent
Tham khảo
sửa- "cruel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)