Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xat˧˥˧˧kʰa̰k˩˧ kʰɛ˧˥kʰak˧˥ kʰɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xat˩˩˧˥xa̰t˩˧˧˥˧

Tính từ

sửa

khắt khe

  1. Quá nghiêm khắc, chặt chẽ trong các đòi hỏi, đến mức có thể hẹp hòi, cố chấp trong sự đối xử, đánh giá.
    Tính tình khắt khe.
    Đối xử khắt khe.
    Quy chế khắt khe.

Tham khảo

sửa