Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.ʃəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

vicious /ˈvɪ.ʃəs/

  1. Xấu xa, đồi bại.
    vicious practices — những lề thói xấu xa
    a vicious life — cuộc sống đồi bại
  2. Xấu, ác.
    vicious rumor — lời đồn ác
  3. Giữ (ngựa).
  4. Sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót.
    a vicious style — một lối viết văn sai sót
    vicious pronunciation — cách phát âm sai

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa