crap
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkræp/
Danh từ
sửacrap /ˈkræp/
Thành ngữ
sửa- kick the crap out of (someone): đánh hay tấn công ai một cách thô bạo.
- break of day: bình minh, rạng đông.
Động từ
sửacrap /ˈkræp/
- Ỉa.
Chia động từ
sửacrap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crap | |||||
Phân từ hiện tại | crapping | |||||
Phân từ quá khứ | crapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crap | crap hoặc crappest¹ | craps hoặc crappeth¹ | crap | crap | crap |
Quá khứ | crapped | crapped hoặc crappedst¹ | crapped | crapped | crapped | crapped |
Tương lai | will/shall² crap | will/shall crap hoặc wilt/shalt¹ crap | will/shall crap | will/shall crap | will/shall crap | will/shall crap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crap | crap hoặc crappest¹ | crap | crap | crap | crap |
Quá khứ | crapped | crapped | crapped | crapped | crapped | crapped |
Tương lai | were to crap hoặc should crap | were to crap hoặc should crap | were to crap hoặc should crap | were to crap hoặc should crap | were to crap hoặc should crap | were to crap hoặc should crap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crap | — | let’s crap | crap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "crap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)