Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

crap /ˈkræp/

  1. Phân, cứt.
  2. Chuyện tào lao.

Thành ngữ

sửa
  • kick the crap out of (someone): đánh hay tấn công ai một cách thô bạo.
  • break of day: bình minh, rạng đông.

Động từ

sửa

crap /ˈkræp/

  1. Ỉa.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa