Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tào lao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ːw
˨˩
laːw
˧˧
taːw
˧˧
laːw
˧˥
taːw
˨˩
laːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːw
˧˧
laːw
˧˥
taːw
˧˧
laːw
˧˥˧
Tính từ
sửa
tào lao
(
Lời nói, câu chuyện
)
Không có
nội dung
gì
đứng đắn
, chỉ
nói
ra
cho
có chuyện
, cho
vui
.
Chuyện
tào lao
.
Tán
tào lao
dăm ba câu.
Chỉ hứa
tào lao
.
Còn gì để chỉ một người nào đó làm chuyện
linh tinh
.
Thằng đó đúng là đồ
tào lao
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
random
Tham khảo
sửa
"
tào lao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)