couronne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.ʁɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couronne /ku.ʁɔn/ |
couronnes /ku.ʁɔn/ |
couronne gc /ku.ʁɔn/
- Vòng, vành.
- Couronne de fleurs d’oranger — vòng hoa cam (đội lên đầu cô dâu)
- Couronne mortuaire — vòng hoa tang
- Couronne circulaire — (toán học) vành tròn
- (Nghĩa bóng) Phần thưởng; vinh quang.
- Décerner une couronne à quelqu'un — tặng phần thưởng cho ai
- Mũ miện (của vua chúa... ).
- Ngôi vua, ngai vàng, nhà vua.
- Vòng cạo tóc (trên đỉnh đầu thầy tu).
- (Giải phẫu) Thân răng.
- (Động vật học) Vành chân (ở phía trên móng chân ngựa).
- (Y học) Chụp, răng.
- Công sự hình bán nguyệt.
- Đồng curon (tiền Đan Mạch, Na Uy, Tiệp Khắc... ).
- couronne d’épines — (nghĩa bóng) nỗi thống khổ
- couronne solaire — (thiên (văn học)) nhật hoa
Tham khảo
sửa- "couronne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)