Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngai vàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Xem thêm
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaːj
˧˧
va̤ːŋ
˨˩
ŋaːj
˧˥
jaːŋ
˧˧
ŋaːj
˧˧
jaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːj
˧˥
vaːŋ
˧˧
ŋaːj
˧˥˧
vaːŋ
˧˧
Danh từ
sửa
(
Ngr.
)
Ngôi
vua
Người ngồi trên
ngai vàng
ở đằng kia là quốc vương trị vì.
Xem thêm
sửa
Như
ngai
,
ngh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngai vàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)