Tiếng Anh sửa

 
cot

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cot /ˈkɑːt/

  1. Giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ).
  2. (Hàng hải) Võng.
  3. Giường xếp

Danh từ sửa

cot /ˈkɑːt/

  1. (Viết tắt) Của cotangent.
  2. Lều, lán.
  3. (Thơ ca) Nhà tranh.

Ngoại động từ sửa

cot ngoại động từ /ˈkɑːt/

  1. Cho (cừu... ) vào lán.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa