Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.ə.lət/

Danh từ

sửa

correlate /ˈkɔr.ə.lət/

  1. Thể tương liên, yếu tố tương liên.

Động từ

sửa

correlate /ˈkɔr.ə.lət/

  1. tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa