Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.dʒəl/

Tính từ sửa

cordial /ˈkɔr.dʒəl/

  1. Thân ái, thân mật, chân thành.
    cordial smile — nụ cười thân mật
  2. Kích thích tim.
    cordial medicine — thuốc kích thích tim

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

cordial /ˈkɔr.dʒəl/

  1. (Thương nghiệp) Rượu bổ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔʁ.djal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực cordial
/kɔʁ.djal/
cordiaux
/kɔʁ.djɔ/
Giống cái cordiale
/kɔʁ.djal/
cordiales
/kɔʁ.djal/

cordial /kɔʁ.djal/

  1. Bổ.
    Remède cordial — thuốc bổ
  2. Thân tình.
    Invitation cordiale — sự mời mọc thân tình
    Salutations cordiales — lời chào thân tình

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cordial
/kɔʁ.djal/
cordial
/kɔʁ.djal/

cordial /kɔʁ.djal/

  1. Thuốc bổ.

Tham khảo sửa