hostile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːs.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːs.tᵊl] |
Tính từ
sửahostile /ˈhɑːs.tᵊl/
- Thù địch.
- Không thân thiện.
- Chống đối.
Danh từ
sửahostile /ˈhɑːs.tᵊl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẻ thù địch.
Tham khảo
sửa- "hostile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.til/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hostile /ɔs.til/ |
hostiles /ɔs.til/ |
Giống cái | hostile /ɔs.til/ |
hostiles /ɔs.til/ |
hostile /ɔs.til/
- Thù địch, thù nghịch; chống đối.
- Attitude hostile — thái độ thù địch
- Paroles hostiles — lời lẽ chống đối
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hostile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)