Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.pa.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực antipathique
/ɑ̃.ti.pa.tik/
antipathiques
/ɑ̃.ti.pa.tik/
Giống cái antipathique
/ɑ̃.ti.pa.tik/
antipathiques
/ɑ̃.ti.pa.tik/

antipathique /ɑ̃.ti.pa.tik/

  1. Đáng ghét.
    Un visage antipathique — bản mặt đáng ghét
  2. Đối nghịch, đối lập.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa