cop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːp/
Danh từ
sửacop /ˈkɑːp/
- Suốt chỉ, con chỉ.
- (Từ lóng) Cảnh sát, mật thám, cớm.
- (Từ lóng) Sự bắt được, sự tóm được.
- a fair cop — sự bị tóm gọn
Ngoại động từ
sửacop ngoại động từ /ˈkɑːp/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửacop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cop | |||||
Phân từ hiện tại | copping | |||||
Phân từ quá khứ | copped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cop | cop hoặc coppest¹ | cops hoặc coppeth¹ | cop | cop | cop |
Quá khứ | copped | copped hoặc coppedst¹ | copped | copped | copped | copped |
Tương lai | will/shall² cop | will/shall cop hoặc wilt/shalt¹ cop | will/shall cop | will/shall cop | will/shall cop | will/shall cop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cop | cop hoặc coppest¹ | cop | cop | cop | cop |
Quá khứ | copped | copped | copped | copped | copped | copped |
Tương lai | were to cop hoặc should cop | were to cop hoặc should cop | were to cop hoặc should cop | were to cop hoặc should cop | were to cop hoặc should cop | were to cop hoặc should cop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cop | — | let’s cop | cop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)