Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvoʊk/

Ngoại động từ

sửa

convoke ngoại động từ /kən.ˈvoʊk/

  1. Triệu tập, đòi đến, mời đến.
    to convoke the national assembly — triệu tập quốc hội

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa