Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 召集.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̰ʔw˨˩ tə̰ʔp˨˩tʂiə̰w˨˨ tə̰p˨˨tʂiəw˨˩˨ təp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiəw˨˨ təp˨˨tʂiə̰w˨˨ tə̰p˨˨

Động từ

sửa

triệu tập

  1. Mời đến một nơi để họp.
    Triệu tập hội nghị.

Tham khảo

sửa