Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
triệu tập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
召集
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiə̰ʔw
˨˩
tə̰ʔp
˨˩
tʂiə̰w
˨˨
tə̰p
˨˨
tʂiəw
˨˩˨
təp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂiəw
˨˨
təp
˨˨
tʂiə̰w
˨˨
tə̰p
˨˨
Động từ
sửa
triệu
tập
Mời
đến một
nơi
để
họp
.
Triệu tập
hội nghị.
Tham khảo
sửa
"
triệu tập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)