contravene
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɒn.trə.ˈviːn/
Ngoại động từ
sửacontravene ngoại động từ /ˌkɒn.trə.ˈviːn/
- Mâu thuẫn với, trái ngược với.
- Vi phạm, phạm, làm trái (luật... ).
- to contravene the law — vi phạm pháp luật
- Phản đối.
- to contravene a statement — phản đối một lời phát biểu
Chia động từ
sửacontravene
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "contravene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)