contradict
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈdɪkt/
Ngoại động từ
sửacontradict ngoại động từ /ˌkɑːn.trə.ˈdɪkt/
- Mâu thuẫn với, trái với.
- the statements of the witnessess contradict each other — lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau
- Cãi lại, phủ nhận.
- to contradict a statement — phủ nhận lời tuyên bố
Chia động từ
sửacontradict
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "contradict", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)