contingent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtɪn.dʒənt/
Tính từ
sửacontingent /kən.ˈtɪn.dʒənt/
- Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ.
- contingent expenses — những món chi tiêu bất ngờ
- Còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo.
- to be contingent on something — còn tuỳ thuộc vào việc gì
Danh từ
sửacontingent /kən.ˈtɪn.dʒənt/
- (Quân sự) Đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn).
- Nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn).
- (Như) Contingency.
Tham khảo
sửa- "contingent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contingent /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/ |
contingentes /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t/ |
Giống cái | contingente /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t/ |
contingentes /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃t/ |
contingent /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/
- (Triết học) Ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết.
- Evénement contingent — sự kiện ngẫu nhiên
- Không quan trọng.
- Les faits contingents de la vie — những sự kiện không quan trọng trong cuộc đời
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contingent /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/ |
contingents /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/ |
contingent gđ /kɔ̃.tɛ̃.ʒɑ̃/
- Phần mỗi người, phần đóng góp.
- Réclamer son contingent — đòi phần của mình
- Apporter son contingent — đóng góp phần của mình
- Hạn mức (nhập cảnh... ).
- Lứa quân dịch.
- Đội ngũ.
- Contingent de cadres — đội ngũ cán bộ
Tham khảo
sửa- "contingent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)