Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhất thiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲət
˧˥
tʰiət
˧˥
ɲə̰k
˩˧
tʰiə̰k
˩˧
ɲək
˧˥
tʰiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲət
˩˩
tʰiət
˩˩
ɲə̰t
˩˧
tʰiə̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
nhất thiết
Theo một thể lệ,
qui
tắc
,
kỷ luật
không thể
thay đổi
.
Nhất thiết
phải soạn xong bài trước khi vào lớp giảng dạy.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhất thiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)