contingency
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtɪn.dʒənt.si/
Danh từ
sửacontingency /kən.ˈtɪn.dʒənt.si/
- Sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ.
- should a contingency arise; in case of a contingency — trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
- prepared for all contingencies — chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
- a contingency plan — kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
- Món chi tiêu bất ngờ.
Tham khảo
sửa- "contingency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)