container
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈteɪ.nɜː/
Danh từ
sửacontainer /kən.ˈteɪ.nɜː/
- Cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), vật chứa.
- (Thương nghiệp) Thùng đựng hàng, hộp đựng hàng.
- (Kỹ thuật) Côngtenơ.
- isotope container — côngtenơ đồng vị phóng xạ
Tham khảo
sửa- "container", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɛ.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
container /kɔ̃.tɛ.nɛʁ/ |
containers /kɔ̃.tɛ.nœʁ/ |
container gđ /kɔ̃.tɛ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "container", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ tɛ˧˧ nəː˧˧ | kəwŋ˧˥ tɛ˧˥ nəː˧˥ | kəwŋ˧˧ tɛ˧˧ nəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ tɛ˧˥ nəː˧˥ | kəwŋ˧˥˧ tɛ˧˥˧ nəː˧˥˧ |
Danh từ
sửacontainer
- Thùng chứa hình hộp lớn, có dung tích tiêu chuẩn, dùng để đựng hàng hoá chuyên chở đi xa bằng các loại phương tiện vận tải khác nhau.
- xe chở container
- nhập một container linh kiện máy tính
Tham khảo
sửa- Container, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam