Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈteɪ.nɜː/

Danh từ sửa

container /kən.ˈteɪ.nɜː/

  1. Cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), vật chứa.
  2. (Thương nghiệp) Thùng đựng hàng, hộp đựng hàng.
  3. (Kỹ thuật) Côngtenơ.
    isotope container — côngtenơ đồng vị phóng xạ

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.tɛ.nɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
container
/kɔ̃.tɛ.nɛʁ/
containers
/kɔ̃.tɛ.nœʁ/

container /kɔ̃.tɛ.nɛʁ/

  1. Hòm, thùng (bằng kim loại, để chuyên chở hàng... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧˧˧ nəː˧˧kəwŋ˧˥˧˥ nəː˧˥kəwŋ˧˧˧˧ nəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥˧˥ nəː˧˥kəwŋ˧˥˧˧˥˧ nəː˧˥˧

Danh từ sửa

container

  1. Thùng chứa hình hộp lớn, có dung tích tiêu chuẩn, dùng để đựng hàng hoá chuyên chở đi xa bằng các loại phương tiện vận tải khác nhau.
    xe chở container
    nhập một container linh kiện máy tính

Tham khảo sửa

  • Container, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam