Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dung tích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuŋ
˧˧
tïk
˧˥
juŋ
˧˥
tḭ̈t
˩˧
juŋ
˧˧
tɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟuŋ
˧˥
tïk
˩˩
ɟuŋ
˧˥˧
tḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
dung tích
Lượng
tối đa
mà
vật
chứa
có thể
giữ
được,
tích
được ở
bên trong
,
biểu thị
bằng
con số
.
Dung tích
của thùng là 20 lít.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam