Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːnt.sə.mət/

Tính từ

sửa

consummate /ˈkɑːnt.sə.mət/

  1. Tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời.
    consummate skill — sự khéo léo tột bực
    to be a consummate matter (mistress) of one's craft — thạo nghề, tinh thông nghề của mình
  2. Quá đỗi, quá chừng, quá xá.
    consummate liar — người nói láo quá chừng
    a consummate ass — thằng đại ngu

Ngoại động từ

sửa

consummate ngoại động từ /ˈkɑːnt.sə.mət/

  1. Làm xong, hoàn thành, làm trọn.

Thành ngữ

sửa
  • to consummate a marriage: Đã qua đêm tân hôn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa