Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈstrɪkt/

Ngoại động từ

sửa

constrict ngoại động từ /kən.ˈstrɪkt/

  1. Thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại.
    to constrict a vein — thắt tĩnh mạch lại
    to constrict a muscle — làm bắp cơ co thắt lại
  2. Làm thui chột, làm cằn cỗi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa