Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːŋk/

Danh từ

sửa

conk /ˈkɑːŋk/

  1. (Từ lóng) Mũi.

Nội động từ

sửa

conk nội động từ (thông tục) ((thường) + out) /ˈkɑːŋk/

  1. Hỏng, long ra (máy móc).
  2. Chết.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa