conk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːŋk/
Danh từ
sửaconk /ˈkɑːŋk/
- (Từ lóng) Mũi.
Nội động từ
sửaconk nội động từ (thông tục) ((thường) + out) /ˈkɑːŋk/
Chia động từ
sửaconk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to conk | |||||
Phân từ hiện tại | conking | |||||
Phân từ quá khứ | conked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | conk | conk hoặc conkest¹ | conks hoặc conketh¹ | conk | conk | conk |
Quá khứ | conked | conked hoặc conkedst¹ | conked | conked | conked | conked |
Tương lai | will/shall² conk | will/shall conk hoặc wilt/shalt¹ conk | will/shall conk | will/shall conk | will/shall conk | will/shall conk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | conk | conk hoặc conkest¹ | conk | conk | conk | conk |
Quá khứ | conked | conked | conked | conked | conked | conked |
Tương lai | were to conk hoặc should conk | were to conk hoặc should conk | were to conk hoặc should conk | were to conk hoặc should conk | were to conk hoặc should conk | were to conk hoặc should conk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | conk | — | let’s conk | conk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "conk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)