congregate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːŋ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
Nội động từ
sửacongregate /ˈkɑːŋ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của congregate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửacongregate /ˈkɑːŋ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
- Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội họp.
- to congregate troops — tập hợp quân
- Thu nhập, thu nhặt, thu góp.
- to congregate documents — thu góp tài liệu
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của congregate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "congregate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)