Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkɜː.ənt/

Tính từ

sửa

concurrent /.ˈkɜː.ənt/

  1. Xảy ra đồng thời, trùng nhau.
  2. Hợp vào, góp vào, giúp vào.
  3. Đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau.
    concurrent opinions — ý kiến nhất trí
  4. (Toán học) Đồng quy.
  5. (Máy tính) Đồng thời có hơn một luồng tính toán.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực concurrent
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
concurrents
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
Giống cái concurrente
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃t/
concurrentes
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃t/

concurrent /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/

  1. Cạnh tranh.
    Industries concurrentes — những ngành công nghiệp cạnh tranh nhau
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng quy; cùng chung mục đích.
    Forces concurrentes — lực đồng quy

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít concurrent
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
concurrents
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
Số nhiều concurrent
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
concurrents
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/

concurrent /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/

  1. Người cạnh tranh; người tranh cử; đối thủ.
    Elu sans concurrent — được bầu mà không có người tranh cử

Tham khảo

sửa