concurrent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkɜː.ənt/
Tính từ
sửaconcurrent /.ˈkɜː.ənt/
- Xảy ra đồng thời, trùng nhau.
- Hợp vào, góp vào, giúp vào.
- Đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau.
- concurrent opinions — ý kiến nhất trí
- (Toán học) Đồng quy.
- (Máy tính) Đồng thời có hơn một luồng tính toán.
Thành ngữ
sửa- concurrent fire-insurance: Bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường).
- concurrent lease: Hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn).
Tham khảo
sửa- "concurrent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concurrent /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/ |
concurrents /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/ |
Giống cái | concurrente /kɔ̃.ky.ʁɑ̃t/ |
concurrentes /kɔ̃.ky.ʁɑ̃t/ |
concurrent /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
- Cạnh tranh.
- Industries concurrentes — những ngành công nghiệp cạnh tranh nhau
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng quy; cùng chung mục đích.
- Forces concurrentes — lực đồng quy
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | concurrent /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/ |
concurrents /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/ |
Số nhiều | concurrent /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/ |
concurrents /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/ |
concurrent /kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
- Người cạnh tranh; người tranh cử; đối thủ.
- Elu sans concurrent — được bầu mà không có người tranh cử
Tham khảo
sửa- "concurrent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)