Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɜː.təd/

Động từ

sửa

concerted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của concert

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

concerted /kən.ˈsɜː.təd/

  1. dự tính, có bàn tính, có phối hợp.
    to take concerted action — hành động phối hợp
    a concerted attack — tấn công phối hợp
  2. (Âm nhạc) Soạn cho hoà nhạc.

Tham khảo

sửa