concerted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɜː.təd/
Động từ
sửaconcerted
Chia động từ
sửaconcert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to concert | |||||
Phân từ hiện tại | concerting | |||||
Phân từ quá khứ | concerted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | concert | concert hoặc concertest¹ | concerts hoặc concerteth¹ | concert | concert | concert |
Quá khứ | concerted | concerted hoặc concertedst¹ | concerted | concerted | concerted | concerted |
Tương lai | will/shall² concert | will/shall concert hoặc wilt/shalt¹ concert | will/shall concert | will/shall concert | will/shall concert | will/shall concert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | concert | concert hoặc concertest¹ | concert | concert | concert | concert |
Quá khứ | concerted | concerted | concerted | concerted | concerted | concerted |
Tương lai | were to concert hoặc should concert | were to concert hoặc should concert | were to concert hoặc should concert | were to concert hoặc should concert | were to concert hoặc should concert | were to concert hoặc should concert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | concert | — | let’s concert | concert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaconcerted /kən.ˈsɜː.təd/
- Có dự tính, có bàn tính, có phối hợp.
- to take concerted action — hành động phối hợp
- a concerted attack — tấn công phối hợp
- (Âm nhạc) Soạn cho hoà nhạc.
Tham khảo
sửa- "concerted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)