Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːn˨˩ tïŋ˧˥ɓaːŋ˧˧ tḭ̈n˩˧ɓaːŋ˨˩ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˧ tïŋ˩˩ɓaːn˧˧ tḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

bàn tính

  1. Đồ dùng để làm các phép tính số học, gồm một khung hình chữ nhật có nhiều then ngang xâu những con chạy.

Động từ sửa

bàn tính

  1. Bàn bạctính toán, cân nhắc các mặt lợi hại, nên hay không nên.
    Kế hoạch đã được bàn tính kĩ.

Tham khảo sửa