Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

compromise /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/

  1. Sự thoả hiệp.
    to arrive at a compromise — đi đến chỗ thoả hiệp

Ngoại động từ sửa

compromise ngoại động từ /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/

  1. Dàn xếp, thoả hiệp.
  2. Làm hại, làm tổn thương.
    to compromise oneself — tự làm hại mình
  3. Xâm nhập.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

compromise nội động từ /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/

  1. Thoả hiệp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa