compromise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz] |
Danh từ
sửacompromise /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/
- Sự thoả hiệp.
- to arrive at a compromise — đi đến chỗ thoả hiệp
Ngoại động từ
sửacompromise ngoại động từ /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/
- Dàn xếp, thoả hiệp.
- Làm hại, làm tổn thương.
- to compromise oneself — tự làm hại mình
- Xâm nhập.
Chia động từ
sửacompromise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửacompromise nội động từ /ˈkɑːm.prə.ˌmɑɪz/
Chia động từ
sửacompromise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "compromise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)