Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈprɛs/

Danh từ

sửa

compress /kəm.ˈprɛs/

  1. (Y học) Gạc.

Ngoại động từ

sửa

compress ngoại động từ /kəm.ˈprɛs/

  1. Ép, nén; đè.
    compressed air — khí nén
  2. (Nghĩa bóng) lại (ý nghĩ, lời nói... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa