compress
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kəm.ˈprɛs/
Danh từ sửa
compress /kəm.ˈprɛs/
Ngoại động từ sửa
compress ngoại động từ /kəm.ˈprɛs/
Chia động từ sửa
compress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "compress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)